先付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay first | ⏯ |
我想先付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to pay first | ⏯ |
先把钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the money first | ⏯ |
要先付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay first | ⏯ |
我先把钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money first | ⏯ |
先玩再付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Play first and pay for it | ⏯ |
钱要先付款 🇨🇳 | 🇬🇧 The money is to be paid first | ⏯ |
我先帮你们付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay for you first | ⏯ |
我付过钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I paid | ⏯ |
你把钱付给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You pay him the money | ⏯ |
我以付完钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im paying for it | ⏯ |
先把钱给我可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me the money first | ⏯ |
我先把 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it first | ⏯ |
先付钱给我公司规定 🇭🇰 | 🇬🇧 Pay me the companys rules | ⏯ |
如果可以付钱了,我再通知你,你把钱转账给我,我来付 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can pay, Ill let you know, you transfer the money to me, Ill pay | ⏯ |
那出租车费用我可以先付,然后你需要把钱付给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I can pay the taxi fee first, and then you need to pay me the money | ⏯ |
先把钱给我下次就ok 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the money next time | ⏯ |
我已经付过钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid | ⏯ |
这个我付完钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I paid for this | ⏯ |
钱已经付了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been paid | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |