Chinese to Vietnamese

How to say 抢不上 in Vietnamese?

Nó sẽ không làm việc

More translations for 抢不上

抢抢抢抢抢  🇨🇳🇬🇧  Grab and rob
抢人抢钱  🇨🇳🇬🇧  Grab people to grab money
抢劫抢劫  🇨🇳🇬🇧  Robbery
抢  🇨🇳🇬🇧  Rob
不要抢,还有  🇨🇳🇬🇧  Dont rob, theres still
1/1不抢了  🇨🇳🇬🇧  1/1 Dont steal it
抢劫了抢劫了  🇨🇳🇬🇧  Robbed, robbed
钢枪刚刚抢抢  🇨🇳🇬🇧  The steel gun has just been robbed
抢了  🇨🇳🇬🇧  Robbed
抢钱  🇨🇳🇬🇧  Grab the money
抢劫  🇨🇳🇬🇧  Robs
抢枪  🇨🇳🇬🇧  Grab a gun
都抢  🇨🇳🇬🇧  All robbed
没抢  🇨🇳🇬🇧  Didnt steal it
帮抢  🇨🇳🇬🇧  Help the grab
抢劫  🇨🇳🇬🇧  Robbery
抢镜  🇨🇳🇬🇧  Grab the mirror
抢人  🇨🇳🇬🇧  Grab people
抢票  🇨🇳🇬🇧  Grab tickets
强抢  🇭🇰🇬🇧  Strong grab

More translations for Nó sẽ không làm việc

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu