Chinese to Vietnamese

How to say 是人民币还是越南币 in Vietnamese?

Là RMB hoặc tiền Việt Nam

More translations for 是人民币还是越南币

缅币还是人民币  🇨🇳🇬🇧  Is it the Kyone dollar or the RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
人民币还是泰铢  🇨🇳🇬🇧  RMB or Thai baht
美金还是人民币  🇨🇳🇬🇧  U.S. dollar or RMB
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
是人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Is it RMB
是600人民币  🇨🇳🇬🇧  Its 600 yuan
人民币是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  Renminbi
取钱的话,是人民币还是  🇨🇳🇬🇧  In the case of money, is it RMB or
20人民币还是20泰铢  🇨🇳🇬🇧  20 YUAN OR 20 BAHT
你要泰铢还是人民币  🇨🇳🇬🇧  Would you like Thai baht or RMB
还差350人民币  🇨🇳🇬🇧  Its still 350 RMB
您是说1000人民币还是多少  🇨🇳🇬🇧  Do you mean 1000 YUAN or how much
人民币是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is THE RMB
用人民币是多少  🇨🇳🇬🇧  How much is it in RMB
这个是人民币55  🇨🇳🇬🇧  This is RMB 55
我用的是人民币  🇨🇳🇬🇧  I use RMB

More translations for Là RMB hoặc tiền Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
RMB  🇨🇳🇬🇧  RMB
泰铢?rmb  🇨🇳🇬🇧  Baht? rmb
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
要兑换成rmb  🇨🇳🇬🇧  To exchange for rmb
人民币吗  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
已收1000人民币,余额99710RmB  🇨🇳🇬🇧  1000 RMB, balance 99710 RMB
是rmb不是美元  🇨🇳🇬🇧  Its rmb, its not a dollar
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
164900人民币  🇨🇳🇬🇧  164900 RMB
600元人民币  🇨🇳🇬🇧  600 RMB