Chinese to Vietnamese

How to say 下次你直接说没有托运的行李,就不用交钱 in Vietnamese?

Tiếp theo thời gian bạn nói bạn không có hành lý ký gửi, bạn sẽ không phải trả tiền

More translations for 下次你直接说没有托运的行李,就不用交钱

行李直达,不用重新托运行李  🇨🇳🇬🇧  Direct baggage, no re-checked baggage
行李没有托运  🇨🇳🇬🇧  Luggage is not checked in
没有托运行李  🇨🇳🇬🇧  No checked baggage
我行李不用托运  🇨🇳🇬🇧  My luggage doesnt have to be checked in
你在说什么?直接托运就行了  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about? Just ship it directly
行李不托运  🇨🇳🇬🇧  Baggage is not checked in
托运的行李  🇨🇳🇬🇧  Checked baggage
行李托运  🇨🇳🇬🇧  Luggage transportation
托运行李  🇨🇳🇬🇧  Check-in luggage
行李托运  🇨🇳🇬🇧  Check-in baggage
你有托运行李吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have checked baggage
你有行李托运吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any luggage checked in
你有要托运的行李吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any luggage to check in
请问你们有没有托运行李  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me if you have any checked baggage
行李可以直接托运到北京吗  🇨🇳🇬🇧  Can luggage be checked directly in Beijing
你有行李要托运吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any luggage to check in
托运行李额  🇨🇳🇬🇧  Checked baggage allowance
托运行李箱  🇨🇳🇬🇧  Checked luggage
我们不托运行李  🇨🇳🇬🇧  We dont check in baggage
有行李要托运吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any luggage to check in

More translations for Tiếp theo thời gian bạn nói bạn không có hành lý ký gửi, bạn sẽ không phải trả tiền

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me