Chinese to Vietnamese

How to say 可以帮我拿手机进去给他们吗 in Vietnamese?

Bạn có thể giúp tôi có được điện thoại di động của tôi và đưa nó cho họ

More translations for 可以帮我拿手机进去给他们吗

可以给我一个手机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a cell phone
我可以进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go in
我可以把他的手机号码给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give you his cell phone number
我们可以进去参观吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go in and visit
可以进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get in
可以进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go in
可以给我你的手机号吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me your cell phone number
可以帮我拿给Ryan的老师吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give it to Ryans teacher for me
我可以进去了吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go in now
可以给他们资金帮助  🇨🇳🇬🇧  can give them money to help
可以修手机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I fix my cell phone
可以插手机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I plug in my cell phone
我的手可以拿  🇨🇳🇬🇧  My hands can take
可以进去了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get in there
可以走进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you walk in
你可以帮我拿快递吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me with the courier
可以帮我拿一杯水吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get me a glass of water
他们去拿给你了  🇨🇳🇬🇧  They went to give it to you
把手机给我拿过来  🇨🇳🇬🇧  Bring me your cell phone
手机明天可以过来拿  🇨🇳🇬🇧  Cell phones can come over tomorrow to get them

More translations for Bạn có thể giúp tôi có được điện thoại di động của tôi và đưa nó cho họ

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art