我们先回公司了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back to the company first | ⏯ |
我们先回公司啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back to the company first | ⏯ |
我先去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the company first | ⏯ |
回公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to the company | ⏯ |
先让我加你的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me add your company first | ⏯ |
我的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 My company | ⏯ |
好的,一会儿回公司发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill send it back to you later | ⏯ |
的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 The company | ⏯ |
好的我们现在还没去公司、去公司我问问给你回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, we havent gone to the company yet, were going to the company And Ill ask you for a reply | ⏯ |
模具公司也是我的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold company is also my company | ⏯ |
我公司 🇨🇳 | 🇬🇧 My company | ⏯ |
不好意思,护照没在,请您先回公司吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, the passport is not here, please go back to the company first | ⏯ |
半年才回公司 🇨🇳 | 🇬🇧 It took half a year to return to the company | ⏯ |
的公司上市公司上市公司的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss of a listed company | ⏯ |
先付钱给我公司规定 🇭🇰 | 🇬🇧 Pay me the companys rules | ⏯ |
我们最主要的是先把注册公司办好 🇨🇳 | 🇬🇧 The main thing for us is to get the registered company done first | ⏯ |
我的公司是adleading 🇨🇳 | 🇬🇧 My company is adleading | ⏯ |
公司打印纸和公司的公章 🇨🇳 | 🇬🇧 Company printing paper and the companys official seal | ⏯ |
公司发的 🇨🇳 | 🇬🇧 Company-issued | ⏯ |
611来公司接我回别墅 🇨🇳 | 🇬🇧 611 to the company to pick me up to the villa | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |