Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
额呃呃呃wee呃呃 🇨🇳 | 🇬🇧 uh uh wee uh uh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
饥饿呃呃呃 🇨🇳 | 🇬🇧 hungry uh uh | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
呃 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh | ⏯ |
呃呃 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh- | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh huh | ⏯ |
好嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, uh | ⏯ |
嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
嗯哼 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
嗯呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
还有嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 And uh | ⏯ |
所以提前回来 🇨🇳 | 🇬🇧 So come back early | ⏯ |
所以你回去之后还会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 So youll be back when you go back | ⏯ |
我去个厕所,回来就玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom and Ill play when I get back | ⏯ |
你想在北京玩会儿再回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play in Beijing later | ⏯ |
我想买个小狗狗回来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a puppy to come back and play | ⏯ |
所以你想怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you want | ⏯ |
所以等你们回来一起去收货 🇨🇳 | 🇬🇧 So wait until you come back and go to the receipt | ⏯ |
所以我想说 🇨🇳 | 🇬🇧 So I want to say | ⏯ |
中国回来在玩 🇨🇳 | 🇬🇧 China back to play | ⏯ |
所以我想你也可能会来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 So I think you might come here, too | ⏯ |
你想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ |
你想来我国家玩嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come to my country to play | ⏯ |
所以你决定,年后不回来上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 So you decided not to come back to work | ⏯ |
所以回复迟了 🇨🇳 | 🇬🇧 So the reply was late | ⏯ |
我想你,所以我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, so I sent it to you | ⏯ |
好啊,很高兴你回来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im glad youre back | ⏯ |
所以你是有想我啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre thinking of me | ⏯ |
所以很想看看你的 🇨🇳 | 🇬🇧 So Id love to see you | ⏯ |
你想什么,所以什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want, so what | ⏯ |
想玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to play | ⏯ |