Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候去上班 in Vietnamese?

Khi nào bạn đi làm

More translations for 你什么时候去上班

你什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you start work
什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  When do you go to work
你什么时候不上班  🇨🇳🇬🇧  When are you not going to work
你什么时候下班  🇨🇳🇬🇧  When do you get off work
你昨天什么时候上班的  🇨🇳🇬🇧  When did you go to work yesterday
你的同事什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  When does your colleague work
什么时候去上学  🇨🇳🇬🇧  When do you go to school
你什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When are you going
什么时候下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
你什么时候去的上海  🇨🇳🇬🇧  When did you go to Shanghai
你什么时候下班呢  🇨🇳🇬🇧  When do you leave work
什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When to go
什么时候到上海去  🇨🇳🇬🇧  When will you go to Shanghai
你什么时候上课  🇨🇳🇬🇧  When do you have class
你什么时候上庭  🇨🇳🇬🇧  When are you going to court
你什么时候回去?  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
什么时候去见你  🇨🇳🇬🇧  When will I see you
你什么时候去上语文课  🇨🇳🇬🇧  When do you go to Chinese class
你吃饭了没有,什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten yet, when do you go to work

More translations for Khi nào bạn đi làm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i