我也是一个孩子的父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im also the father of a child | ⏯ |
我还是另一个孩子的父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still the father of another child | ⏯ |
别忘记你是父亲。是我孩子的父亲,是我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont forget you are the father. Its the father of my child, my husband | ⏯ |
他是她的父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 He is her father | ⏯ |
孩子的父亲在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the father | ⏯ |
我的老师是一位两个孩子的母亲 🇨🇳 | 🇬🇧 My teacher is a mother of two | ⏯ |
我两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My two kids | ⏯ |
你孩子的父亲也去宿务,看孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers father goes to Cebu, too, to see the kids | ⏯ |
两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two kids | ⏯ |
我的父母有一个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents have a child | ⏯ |
两个孩子是她前夫的吗.她离婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are her two children her ex-husbands | ⏯ |
她有两个孩子要照顾 🇨🇳 | 🇬🇧 She has two children to take care of | ⏯ |
我是你的父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your father | ⏯ |
这是我的父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my father | ⏯ |
他是我的父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my father | ⏯ |
你孩子的父亲去过你租房是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers father has been to you to rent a house is not | ⏯ |
我的父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 My father | ⏯ |
两千个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two thousand kids | ⏯ |
我的父亲是我的英雄不仅是他是我的父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is my hero not only is he is my father | ⏯ |
亲爱的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear boy | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |