Chinese to Vietnamese

How to say 猜的对吗 in Vietnamese?

Bạn có phải không

More translations for 猜的对吗

猜对了  🇨🇳🇬🇧  Guess right
我猜大了对吗  🇨🇳🇬🇧  I guess its big, isnt it
你猜对啦!  🇨🇳🇬🇧  You guessed it
猜的  🇨🇳🇬🇧  Guess what
我们的对话全靠猜  🇨🇳🇬🇧  Our dialogue depends entirely on guesswork
猜猜  🇨🇳🇬🇧  Guess what
猜猜  🇨🇳🇬🇧  Guess
猜猜我的身高  🇨🇳🇬🇧  Guess my height
你猜猜  🇨🇳🇬🇧  And guess what
猜一猜  🇨🇳🇬🇧  Guess
猜猜看  🇨🇳🇬🇧  Guess what
你猜猜  🇨🇳🇬🇧  Guess what
猜猜是谁给你的  🇨🇳🇬🇧  Guess who gave it to you
你猜我猜不猜  🇨🇳🇬🇧  You guess I guess not
我觉得我猜对了  🇨🇳🇬🇧  I think Im right
对不起,你猜错了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, you guessed it
我第一次的时候猜对了  🇨🇳🇬🇧  I guessed right the first time
你猜猜看  🇨🇳🇬🇧  Guess what
问问猜猜  🇨🇳🇬🇧  Ask guess
你猜一猜  🇨🇳🇬🇧  You guess

More translations for Bạn có phải không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be