Chinese to Vietnamese

How to say 这边都没用看过 in Vietnamese?

Không có sử dụng cho mặt này

More translations for 这边都没用看过

我都没看过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
这边都没有这款  🇨🇳🇬🇧  Theres no one on this side
看看我这边  🇨🇳🇬🇧  Look on my side
我没用过  🇨🇳🇬🇧  I didnt use it
都没看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
没有看过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
过来这边  🇨🇳🇬🇧  Come over here
这是新的,没用过的  🇨🇳🇬🇧  Its new, its never used
是的,我们这边都用微信  🇨🇳🇬🇧  Yes, we all use WeChat on our side
我这边不用  🇨🇳🇬🇧  I dont have to do it on my side
1148没有用过  🇨🇳🇬🇧  1148 has not been used
我没有用过  🇨🇳🇬🇧  I didnt use it
我没有用过  🇨🇳🇬🇧  I didnt use it
都在这边了  🇨🇳🇬🇧  Its all over here
我都没见过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
哪都没去过  🇨🇳🇬🇧  Ive never been there
过年过节,我们这边都要吃水饺  🇨🇳🇬🇧  On New Years Day, we all have to eat dumplings on our side
这边布朗英语没有用吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt Brown English useless here
没看见过雪  🇨🇳🇬🇧  I didnt see the snow
我没有看过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it

More translations for Không có sử dụng cho mặt này

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be