Chinese to Vietnamese

How to say 17岁,你怎么没读书 in Vietnamese?

17, tại sao bạn không đọc

More translations for 17岁,你怎么没读书

17岁  🇨🇳🇬🇧  17 years old
你怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do you read it
虚岁17岁  🇨🇳🇬🇧  Vain age 17 years old
怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do you read it
你是怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do you read it
怎么读么  🇨🇳🇬🇧  How do you read it
你通常读什么书  🇨🇳🇬🇧  What books do you usually read
读读书的读  🇨🇳🇬🇧  Read the reading
你要读书  🇨🇳🇬🇧  Youre going to read
读书  🇨🇳🇬🇧  Reading
读书  🇨🇳🇬🇧  read
我爱你怎么读  🇨🇳🇬🇧  I love you how to read
么事怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do you read anything
11怎么读  🇨🇳🇬🇧  11 How do I read it
千怎么读  🇨🇳🇬🇧  How to read a thousand
这怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do you read this
Face怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do Face read it
怎么读呢  🇨🇳🇬🇧  How do you read it
isnt怎么读  🇨🇳🇬🇧  How to read isnt
12怎么读  🇨🇳🇬🇧  12 How do I read it

More translations for 17, tại sao bạn không đọc

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
17晚  🇨🇳🇬🇧  17 nights
第17  🇨🇳🇬🇧  Article 17
17岁  🇨🇳🇬🇧  17 years old
17度  🇨🇳🇬🇧  17 degrees
17·OmmHg>  🇨🇳🇬🇧  17· OmmHg
第17  🇨🇳🇬🇧  17th
17元  🇨🇳🇬🇧  17 yuan
17码  🇨🇳🇬🇧  17 yards
17年  🇨🇳🇬🇧  17 years
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
17公里  🇨🇳🇬🇧  17 km