环境很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment is very good | ⏯ |
这里的环境很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment here is very good | ⏯ |
家乡的环境特别好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment in my hometown is very good | ⏯ |
环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Environmental Science | ⏯ |
环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Environment | ⏯ |
环境不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment is not very good | ⏯ |
环境狠狠好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment is harsh | ⏯ |
个个环境工作环境,学习环境已经非常好了 🇭🇰 | 🇬🇧 That environment work environment, learning environment has been very good | ⏯ |
大环境 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment | ⏯ |
列环境 🇭🇰 | 🇬🇧 Column environment | ⏯ |
保护环境很重要 🇨🇳 | 🇬🇧 It is important to protect the environment | ⏯ |
医疗环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Medical environment | ⏯ |
破坏环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Damage to the environment | ⏯ |
环境保护 🇨🇳 | 🇬🇧 Environmental protection | ⏯ |
保护环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect the environment | ⏯ |
爱护环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of the environment | ⏯ |
污染环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Pollution of the environment | ⏯ |
环境不错 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment is good | ⏯ |
学校环境 🇨🇳 | 🇬🇧 School environment | ⏯ |
环境优美 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful environment | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |