那我现在带你去吃西餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill take you to western food now | ⏯ |
我现在带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over now | ⏯ |
那你现在住哪啊,住在大连市里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So where do you live now, living in Dalian | ⏯ |
那你现在去兑换钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you exchange money now | ⏯ |
那你现在是要上去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So are you going up now | ⏯ |
那你现在去设备厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go to the equipment factory now | ⏯ |
你现在就带着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you taking it with you now | ⏯ |
你现在是在中国住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you living in China now | ⏯ |
你现在在哪住 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live now | ⏯ |
你现在要住酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to stay at a hotel now | ⏯ |
你现在一个人住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live alone now | ⏯ |
那我现在去找你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im going to find you now, can I | ⏯ |
现在能入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I check in now | ⏯ |
那你现在就要去西湾那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre going to West Bay now | ⏯ |
那我们现在回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So were going back now | ⏯ |
你现在回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back now | ⏯ |
现在去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go now | ⏯ |
你现在是住在外国是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You live in a foreign country now, arent you | ⏯ |
那你现在过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre coming now | ⏯ |
我现在带你去上课吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to class now | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |