Chinese to Vietnamese

How to say 不理我了 in Vietnamese?

Bỏ qua tôi

More translations for 不理我了

不理我了  🇨🇳🇬🇧  Ignore me
不理我了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you care about me
我不理你了  🇨🇳🇬🇧  Im ignoring you
不想理我了  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to ignore me
你不理我了  🇨🇳🇬🇧  You ignored me
你不理我了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ignore me
怎么不理我了  🇨🇳🇬🇧  Why dont you ignore me
我不想理你了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to ignore you
今晚不理我,以后都不要理我了  🇨🇳🇬🇧  Ignore me tonight, dont ignore me anymore
不理我  🇨🇳🇬🇧  Ignore me
你怎么不理我了  🇨🇳🇬🇧  Why did you ignore me
你怎么不理我了  🇨🇳🇬🇧  Why are you ignoring me
别不理我,求你了  🇨🇳🇬🇧  Dont ignore me, please
我以为你不理我了  🇨🇳🇬🇧  I thought you ignored me
今晚不理我,以后你都不要理我了  🇨🇳🇬🇧  Ignore me tonight, you wont care about me anymore
不想理你了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to ignore you
不要不理我  🇨🇳🇬🇧  Dont ignore me
我还以为你不理我了  🇨🇳🇬🇧  I thought you ignored me
哼我不想再理你了  🇨🇳🇬🇧  Well, I dont want to talk to you anymore
你都几天不理我了  🇨🇳🇬🇧  Youve been ignoring me for a few days

More translations for Bỏ qua tôi

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal