Chinese to Vietnamese
她说她听不懂,叫你等一下再走 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she couldnt understand, told you to wait and leave | ⏯ |
我叫她回你 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her to come back to you | ⏯ |
她叫Jenna 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Jenna | ⏯ |
你叫她过来陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 You told her to come over with you | ⏯ |
她走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes gone | ⏯ |
她叫艾米 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Amy | ⏯ |
她叫丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Lili | ⏯ |
我叫她爸爸带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her dad to bring you | ⏯ |
你发信息叫她过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent her a message to come over | ⏯ |
她叫爱丽丝 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Alice | ⏯ |
她的名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is | ⏯ |
跟着她走进 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow her in | ⏯ |
她走了多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has she been gone | ⏯ |
你要叫她们去办护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to ask them to get their passports | ⏯ |
我会叫她爸爸带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask her dad to bring you | ⏯ |
可以叫他们到处走走 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell them to walk around | ⏯ |
我叫她发图片 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her to send pictures | ⏯ |
她叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats her name | ⏯ |
她的名字叫bobby 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Bobby | ⏯ |
如果她走,你记住拦住她,告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If shes gone, you remember to stop her and tell me | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |