Chinese to Vietnamese

How to say 你每月的收入 in Vietnamese?

Thu nhập hàng tháng của bạn là gì

More translations for 你每月的收入

每月六位数收入的兼职有兴趣吗  🇨🇳🇬🇧  Is a part-time job with six-figure income per month interested in
每月六位数收入的兼职有兴趣么亲  🇨🇳🇬🇧  Six-digit monthly income part-time interest is interested in
他平均每个月收入30万到50万  🇨🇳🇬🇧  He earns an average of $300,000 to $500,000 a month
一个自由职业者每月收入多少  🇨🇳🇬🇧  How much does a freelancer earn each month
你的收入不错  🇨🇳🇬🇧  Youre on a good income
高收入和低收入的人  🇨🇳🇬🇧  High and low income people
每月的  🇨🇳🇬🇧  Monthly
收入  🇨🇳🇬🇧  Income
你一个月最高的收入是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your highest income a month
每月六位数收入的活动有兴趣吗,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Are you interested in six-figure-earned activities per month, dear
你的收入是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your income
收入高  🇨🇳🇬🇧  High income
每月  🇨🇳🇬🇧  Monthly
每日每月  🇨🇳🇬🇧  Daily monthly
你每个月100000  🇨🇳🇬🇧  Youre 100,000 a month
以后你每个月25号来收房租  🇨🇳🇬🇧  Youll collect the rent on the 25th of every month
每月一次的  🇨🇳🇬🇧  Once a month
得到收入  🇨🇳🇬🇧  Income
旅游收入  🇨🇳🇬🇧  Tourism revenue
销售收入  🇨🇳🇬🇧  Sales revenue

More translations for Thu nhập hàng tháng của bạn là gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art