Vietnamese to Chinese

How to say Anh học khá nhanh in Chinese?

他学得很快

More translations for Anh học khá nhanh

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 他学得很快

他跑得很快  🇨🇳🇬🇧  He runs fast
老师说他跳得很不错,学得很快  🇨🇳🇬🇧  The teacher said he jumped very well and learned quickly
以前他跑得很快  🇨🇳🇬🇧  He used to run very fast
跑得很快  🇨🇳🇬🇧  Run fast
我认为李明学得很快  🇨🇳🇬🇧  I think Li Ming is learning fast
你学得很快,表现的很不错  🇨🇳🇬🇧  You learn quickly and are doing very well
他的一天过得很愉快  🇨🇳🇬🇧  He had a great day
这样你就学得很快了呀  🇨🇳🇬🇧  So you can learn quickly
过得很愉快  🇨🇳🇬🇧  I had a good time
他的汉语也学得很好  🇨🇳🇬🇧  He also learns Chinese very well
他很快到  🇨🇳🇬🇧  Hell be there soon
你不觉得时间过得很快很快吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you think time is fast and fast
学习很快乐  🇨🇳🇬🇧  Learning is very happy
你学的很快  🇨🇳🇬🇧  You learn fast
他的学生也听得很认真  🇨🇳🇬🇧  His students listened very carefully, too
时间过得很快  🇨🇳🇬🇧  Time passed quickly
昨天过得很快  🇨🇳🇬🇧  Yesterday passed quickly
我会游得很快  🇨🇳🇬🇧  I can swim very fast
我能跑得很快  🇨🇳🇬🇧  I can run very fast
他跑的很快  🇨🇳🇬🇧  He runs very fast