我叫他去找你去 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him to go to you | ⏯ |
我找你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you | ⏯ |
你找到他了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find him | ⏯ |
你叫他做,做好了,我们一起过去,找他给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him to do it, ready, lets go over and find him for him | ⏯ |
你找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for him | ⏯ |
你去找100p好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you go to 100p | ⏯ |
待会儿我找到他,我再来找你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find him later, will I come back to you | ⏯ |
你好,你叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, your name | ⏯ |
我他妈叫你说了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did my mother tell you | ⏯ |
你找到他了吗?是的,找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find him? Yes, I found it | ⏯ |
你找他有什么事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything youre looking for him for | ⏯ |
叫他好好看着学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to watch and study | ⏯ |
你好,我叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is | ⏯ |
叫左你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello left | ⏯ |
你好,我叫谁谁谁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, who am I called who | ⏯ |
好的,你给他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, you give it to him | ⏯ |
找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Find him | ⏯ |
不用找他是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to find him | ⏯ |
你叫他发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked him to send it to you | ⏯ |
需要我帮你找,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need me to help you find it, okay | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |