你什么时候去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to school | ⏯ |
你什么时候去过那 🇨🇳 | 🇬🇧 When have you been there | ⏯ |
什么时候给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 When will I give you the money | ⏯ |
什么时候过去 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it pass | ⏯ |
你什么时候去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going | ⏯ |
我什么时候帮你装过去 🇨🇳 | 🇬🇧 When will I help you pretend | ⏯ |
什么时候去交给学校 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you hand over to school | ⏯ |
你想什么时候去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to go to China | ⏯ |
你们什么时候去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to China | ⏯ |
你什么时候去上语文课 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to Chinese class | ⏯ |
你什么时候付钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to pay me | ⏯ |
什么时候去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to school | ⏯ |
什么时候送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 When to send it over | ⏯ |
你什么时候回去? 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
你什么时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
什么时候去见你 🇨🇳 | 🇬🇧 When will I see you | ⏯ |
我的钱你什么时候给我 🇨🇳 | 🇬🇧 When will my money be given to me | ⏯ |
你什么时候有中文课 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have Chinese class | ⏯ |
什么时候给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 When to give the money | ⏯ |
你什么时候回来给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back and give me the money | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |