Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
他不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant go out | ⏯ |
我恐怕不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant go out | ⏯ |
他不能出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant go out and play | ⏯ |
我能出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get out of here | ⏯ |
娜不舒服,不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Na is not feeling well and cant go out | ⏯ |
我们能出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go out and play | ⏯ |
你能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get out | ⏯ |
我不想出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go out | ⏯ |
我们可能出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We might go out and play | ⏯ |
我出不去,海关拒绝我出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get out, the customs refused me to go out | ⏯ |
你出不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get out | ⏯ |
出不出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go out and play | ⏯ |
这个价格能不能卖的出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the price be sold | ⏯ |
不能不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you go | ⏯ |
我今天不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going out today | ⏯ |
我们不出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not out | ⏯ |
出来不能露馅,出来不能露馅 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out can not reveal the stuffing, come out can not reveal the stuffing | ⏯ |
我们下午才能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant go out until the afternoon | ⏯ |
能带我出去吗?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me out of here? Thank you | ⏯ |
能带我出去看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me out and have a look | ⏯ |