Vietnamese to Chinese
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
大教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Cathedral | ⏯ |
米兰大教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Church of Duomo | ⏯ |
圣彼得大教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 St. Peters Basilica | ⏯ |
大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Lobby | ⏯ |
大堂吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lobby Bar | ⏯ |
我要去大礼堂,我大礼堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the auditorium, my auditorium | ⏯ |
酒店大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel lobby | ⏯ |
大学食堂 🇨🇳 | 🇬🇧 University canteen | ⏯ |
我在大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the lobby | ⏯ |
大堂经理 🇨🇳 | 🇬🇧 Lobby Manager | ⏯ |
教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Church | ⏯ |
大港西路 🇨🇳 | 🇬🇧 Dagang West Road | ⏯ |
新港大道 🇨🇳 | 🇬🇧 Newport Avenue | ⏯ |
我在教堂对面大楼工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in the building opposite the church | ⏯ |
我们在大酒店大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 We are in the lobby of the Grand Hotel | ⏯ |
人民大会堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Hall | ⏯ |
11点大堂见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the lobby at 11 oclock | ⏯ |
去酒店大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel lobby | ⏯ |
请下到大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go down to the lobby | ⏯ |
去教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to church | ⏯ |