麻烦你问一下,这里哪有WC 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is there a WC | ⏯ |
请问一下,这里哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is it | ⏯ |
你问一下超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask where the supermarket is | ⏯ |
你问一下你朋友在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask where your friend is | ⏯ |
请问一下,哪里有驱蚊水 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is there mosquito repellent water | ⏯ |
你好我想问一下哪里有商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where there is a mall | ⏯ |
有,但是我需要问一下哪里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, but I need to ask where there is | ⏯ |
请问一下,你哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, whats wrong with you | ⏯ |
你好,我想问一下哪里有便利店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where there is a convenience store | ⏯ |
你好,我想问一下,哪里有东西吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask, where is there something to eat | ⏯ |
我想问一下,哪里有水果卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, where is the fruit for sale | ⏯ |
你好,我想问一下,这里哪里有洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask, where is the bathroom | ⏯ |
楼下有ATM机,你要不要去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an ATM downstairs, would you like to have a look | ⏯ |
你好,请问一下哪有医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is there a doctor | ⏯ |
麻烦问下哪里有厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sasked, wheres the toilet | ⏯ |
你好,我想问一下这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where this is | ⏯ |
你好,请问一下厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the toilet, please | ⏯ |
你好王,请问一下WC在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Wang, where is WC, please | ⏯ |
你好,请问一下,出口是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask, where is the exit | ⏯ |
请问一下,你哪里不舒服啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, whats wrong with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
atm ndaüon 🇨🇳 | 🇬🇧 atm nda?on | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
自动取款机在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the ATM | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
这个自动取款机就可以取 🇨🇳 | 🇬🇧 This ATM can be picked up | ⏯ |
您可以去ATM取款 🇨🇳 | 🇬🇧 You can withdraw money at ATM | ⏯ |
自动取款机在小黄鸭的对面 🇨🇳 | 🇬🇧 The ATM is opposite the duckling | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |