Chinese to Vietnamese

How to say 我们生活挺好的 in Vietnamese?

Chúng ta có một cuộc sống tốt

More translations for 我们生活挺好的

我们的生活  🇨🇳🇬🇧  Our lives
他们生活的很好  🇨🇳🇬🇧  Theyre living a good life
生命挺好  🇨🇳🇬🇧  Life is good
我挺好的  🇨🇳🇬🇧  Im fine
我们的生活需要好习惯  🇨🇳🇬🇧  Our life needs good habits
美好的生活  🇨🇳🇬🇧  A good life
我们生活的不错  🇨🇳🇬🇧  Were living a good life
打扰我们的生活  🇨🇳🇬🇧  Its going to disturb our life
现在我们的生活  🇨🇳🇬🇧  Now our lives
我们的老年生活  🇨🇳🇬🇧  Our old age
我的生活  🇨🇳🇬🇧  My life
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Good
挺好的  🇨🇳🇬🇧  Pretty good
我们的生活将变得更美好  🇨🇳🇬🇧  Our life will be better
我美好的学校生活  🇨🇳🇬🇧  My wonderful school life
好健康的生活  🇨🇳🇬🇧  A good healthy life
生活是美好的  🇨🇳🇬🇧  Life is good
请好好生活  🇨🇳🇬🇧  Please live a good life
我希望人们有更美好的生活  🇨🇳🇬🇧  I want people to have a better life
在人们的生活越来越好  🇨🇳🇬🇧  In peoples lives are getting better and better

More translations for Chúng ta có một cuộc sống tốt

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful