你能来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to me | ⏯ |
我能来找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come to you | ⏯ |
你周五或者周六来再来找我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You come and see me again on Friday or Saturday | ⏯ |
你去把车找出来 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find out the car | ⏯ |
或者还是我过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Or ill come over | ⏯ |
或者是你过来也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you can come over | ⏯ |
你能出来对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come out, right | ⏯ |
你能写出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you write it | ⏯ |
或者我晚上下班了去找你也行 🇨🇳 | 🇬🇧 Or Ill be off work at night to find you | ⏯ |
你来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me | ⏯ |
也许,你今晚能出去找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe, can you go out and look for me tonight | ⏯ |
我能去找你么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you | ⏯ |
我去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to find you | ⏯ |
我等下回去你能跟我出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come out with me when I wait and go back | ⏯ |
或者我下班,陪你去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Or Ill get off work and buy it with you | ⏯ |
你去过广州或者佛山吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to Guangzhou or Foshan | ⏯ |
放学了,你能来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 After school, can you come to me | ⏯ |
明天我还能来找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come to you tomorrow | ⏯ |
你能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get out | ⏯ |
我出来了,他没去找你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out, hes not looking for you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |