朋友介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend Introduction | ⏯ |
朋友介绍我的 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend introduced me | ⏯ |
介绍个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce a girlfriend | ⏯ |
有俄罗斯朋友介绍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Russian friend to introduce you | ⏯ |
向朋友介绍家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce family to friends | ⏯ |
向朋友介绍家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce family to friends | ⏯ |
帮我介绍个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce me to a girlfriend | ⏯ |
包夜多少钱朋友介绍的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money to pack night introduced by a friend | ⏯ |
可以给我介绍个女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you introduce me to a girlfriend | ⏯ |
介绍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduced | ⏯ |
你怎么跟你朋友介绍的我 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you introduce me to your friend | ⏯ |
我要把她介绍给我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to introduce her to my friend | ⏯ |
你可以介绍我朋友给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can introduce my friend to you | ⏯ |
有没有朋友介绍来认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends to introduce to you | ⏯ |
那介绍个朋友给你认识 🇨🇳 | 🇬🇧 That introduced a friend to you | ⏯ |
把你朋友介绍给我这个兄弟当女朋友好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to introduce my friend to my brother as a girlfriend | ⏯ |
介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduced | ⏯ |
介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 introduce | ⏯ |
你家里没有跟你介绍女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you introduce your girlfriend at home | ⏯ |
你的介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Your introduction | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
没事,搞清楚了就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |