Vietnamese to Chinese

How to say anh có nhớ tôi không in Chinese?

你还记得我吗

More translations for anh có nhớ tôi không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 你还记得我吗

你还记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember me
还记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Remember me
嗨,你还记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Hey, do you remember me
你还记得我们吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember us
还记得吗  🇨🇳🇬🇧  Remember that
我们你还记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember me
您还记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember me
你还记得我不  🇨🇳🇬🇧  Do you remember i dont
你记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember me
还记得我是谁吗  🇨🇳🇬🇧  Remember who I was
你记得吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember
还记得卡号吗  🇨🇳🇬🇧  Remember the card number
记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Remember me
我们见过面,你还记得吗  🇨🇳🇬🇧  We met, remember
你还记得我们的约定吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember our agreement
记得吗  🇨🇳🇬🇧  Remember that
我记得你  🇨🇳🇬🇧  I remember you
还记得这份PI吗  🇨🇳🇬🇧  Remember this PI
还记得我吗?你在英国还是北京  🇨🇳🇬🇧  Remember me? Are you in England or Beijing
你还记得昨天的内容吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember what was yesterday