Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
听对话 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to the conversation | ⏯ |
你到底听不听我话 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you listening to me or not | ⏯ |
听到有说话或和你对话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hear a word or talk to you | ⏯ |
不听话 🇨🇳 | 🇬🇧 Disobedient | ⏯ |
我听不到你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant hear you | ⏯ |
对不起,我听不懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont understand you | ⏯ |
都不听话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont listen | ⏯ |
你不听话 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont listen | ⏯ |
听到你说话,我和你对话有困难 🇨🇳 | 🇬🇧 I have difficulty in talking to you when I hear you | ⏯ |
听不懂人话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand people | ⏯ |
嘟嘟不听话 🇨🇳 | 🇬🇧 Doodle disobedient | ⏯ |
他们不听话 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont listen | ⏯ |
对不起,我没听清你说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I didnt catch what you said | ⏯ |
听话 🇨🇳 | 🇬🇧 Obedient | ⏯ |
听话 🇨🇳 | 🇬🇧 Be good | ⏯ |
对不起,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont understand | ⏯ |
对不起,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont understand | ⏯ |
说话听不懂不说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont speak or say | ⏯ |
听得到我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hear me | ⏯ |
对不起,没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt understand | ⏯ |