Chinese to Vietnamese

How to say 来做事 in Vietnamese?

Để làm việc

More translations for 来做事

做事  🇨🇳🇬🇧  Work
为一大事来,做一大事去  🇨🇳🇬🇧  For a big thing, to do a big thing
多做事  🇨🇳🇬🇧  Do more
没事做  🇨🇳🇬🇧  Have nothing to do
做坏事  🇨🇳🇬🇧  Do bad things
做事慢  🇨🇳🇬🇧  Slow work
做某事  🇨🇳🇬🇧  Do something
突然闲下来无事可做  🇨🇳🇬🇧  Suddenly idle there is nothing to do
做你想做的事  🇨🇳🇬🇧  Do what you want to do
做我想做的事  🇨🇳🇬🇧  Do what I want to do
没事做吗  🇨🇳🇬🇧  Is there nothing to do
你做事啦  🇨🇳🇬🇧  You do something
做完某事  🇨🇳🇬🇧  Finish something
你做事120  🇨🇳🇬🇧  You do things 120
踏实做事  🇨🇳🇬🇧  Do things on the ground
怕做某事  🇨🇳🇬🇧  Afraid to do something
想做某事  🇨🇳🇬🇧  Want to do something
做好某事  🇨🇳🇬🇧  Do something well
无事可做  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to do
做什么事  🇨🇳🇬🇧  What do you do

More translations for Để làm việc

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend