Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
公司最近需要招聘员工 🇨🇳 | 🇬🇧 The company recently needed to hire staff | ⏯ |
招聘的招聘 🇨🇳 | 🇬🇧 Recruitment | ⏯ |
我想招聘员工 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hire people | ⏯ |
招聘 🇨🇳 | 🇬🇧 Recruitment | ⏯ |
人才招聘会 🇨🇳 | 🇬🇧 Talent Fair | ⏯ |
你们公司招聘员工 🇨🇳 | 🇬🇧 Your company hires people | ⏯ |
你需要招业务员 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to hire a salesman | ⏯ |
停止招聘 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop hiring | ⏯ |
这家餐厅需要招聘几个服务生 🇨🇳 | 🇬🇧 The restaurant needs to recruit several waiters | ⏯ |
暂时没有招聘 🇨🇳 | 🇬🇧 No recruitment at this time | ⏯ |
这家餐厅需要招聘几个服务生。()einneedOf) 🇨🇳 | 🇬🇧 The restaurant needs to recruit several waiters. () einneedOf) | ⏯ |
下次需要英语驾驶员招啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time you need an English driver | ⏯ |
我建议智联招聘 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest that Zhilian recruit | ⏯ |
看到了招聘信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw the recruitment information | ⏯ |
招业务员好招吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a good job to hire a salesman | ⏯ |
招商专员 🇨🇳 | 🇬🇧 Merchants Specialist | ⏯ |
人力资源规划培训招聘绩效薪酬员工关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Human resources planningTrainingRecruitmentPerformancePayEmployee relations | ⏯ |
你知道智联招聘吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know about Zhilian recruitment | ⏯ |
招聘等一系列工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Recruitment and a range of jobs | ⏯ |
老板,你这里需要招人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, do you need someone here | ⏯ |