Chinese to Vietnamese

How to say 我担心她被别人骗了 in Vietnamese?

Tôi e rằng cô ấy đã bị lừa

More translations for 我担心她被别人骗了

他担心被别人跟踪  🇨🇳🇬🇧  Hes worried about being followed
别担心我  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about me
别担心  🇨🇳🇬🇧  Never mind
我被骗了  🇨🇳🇬🇧  I was cheated
担心吵到别人  🇨🇳🇬🇧  Worried about making a noise to someone else
被骗了  🇨🇳🇬🇧  Ive been cheated
请别担心  🇨🇳🇬🇧  Please dont worry
她很担心  🇨🇳🇬🇧  She was worried
别担心,我很好  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, Im fine
我没事,别担心  🇨🇳🇬🇧  Im fine, dont worry
别担心我没事  🇨🇳🇬🇧  Dont worry Im fine
你被骗了  🇨🇳🇬🇧  Youve been tricked
这样你就不会被别人欺骗了  🇨🇳🇬🇧  so you wont be fooled
我已经申请了,别担心  🇨🇳🇬🇧  Ive applied, dont worry
别担心质量  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about quality
会的。别担心  🇨🇳🇬🇧  Yes, I will. Dont worry
被骗  🇨🇳🇬🇧  cheated
担心了  🇨🇳🇬🇧  Worried
今天好多了!别担心!  🇨🇳🇬🇧  Its much better today! Dont worry
我担心她会太累  🇨🇳🇬🇧  Im afraid shell be too tired

More translations for Tôi e rằng cô ấy đã bị lừa

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Eメールアドレス  🇨🇳🇬🇧  E-E
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
E恩  🇨🇳🇬🇧  E.E
E呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres E
RO\e  🇨🇳🇬🇧  ROe
E组  🇨🇳🇬🇧  Group E
201•e  🇨🇳🇬🇧  201-e
E哦  🇨🇳🇬🇧  E Oh
E mack  🇨🇳🇬🇧  E mack
E. sharpener  🇨🇳🇬🇧  E. Sharpener