那个是酒吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that a bar | ⏯ |
这里哪个酒吧好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Which bar is fun here | ⏯ |
酒吧那个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That friend at the bar | ⏯ |
那你好好玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre having fun | ⏯ |
那边好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that fun over there | ⏯ |
去那边酒吧是吗?隔壁酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Going to the bar over there, right? The next bar | ⏯ |
好玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun | ⏯ |
那你到酒吧去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So you go to the bar | ⏯ |
哎呀,那好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, is that fun | ⏯ |
你不喜欢去酒吧玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like going to the bar | ⏯ |
去酒吧玩去啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bar | ⏯ |
那个游戏好玩吗?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that fun game? How much | ⏯ |
那好吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right | ⏯ |
那好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right | ⏯ |
在酒吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In the bar | ⏯ |
我们还去那家酒吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we still going to that bar | ⏯ |
你好,附近有酒吧吗?离酒吧有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a bar nearby? How far is it from the bar | ⏯ |
俺去那边酒吧是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bar over there, arent I | ⏯ |
好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it fun | ⏯ |
那里是间酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a bar | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |