感觉是 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels like it is | ⏯ |
我感觉你在叫,你是在叫你的黑狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre barking, youre calling your black dog | ⏯ |
我感觉你在乎酱紫 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like you care about sauce purple | ⏯ |
我咋感觉你在逗我呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I feel like youre amusing me | ⏯ |
我感觉现在是两边疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like it hurts on both sides right now | ⏯ |
我感觉你好像在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre outside | ⏯ |
我现在感觉好多 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel a lot now | ⏯ |
我爱现在的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I love how I feel now | ⏯ |
你感觉我咋样 🇨🇳 | 🇬🇧 You feel like Im in a good way | ⏯ |
我感觉你很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre cold | ⏯ |
我对你是有好的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a good feeling for you | ⏯ |
让你感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Makes you feel | ⏯ |
你感觉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you feel | ⏯ |
你的感觉是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel | ⏯ |
你感觉怎么样?我感觉很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling? I feel very happy | ⏯ |
不,我感觉感情 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I feel feeling | ⏯ |
我只是感觉到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just felt it | ⏯ |
我的感觉是悲伤 🇨🇳 | 🇬🇧 My feeling is sadness | ⏯ |
我看感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at the feeling | ⏯ |
感觉我已 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel si | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |