银镀金 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver gold plated | ⏯ |
金和银 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold and silver | ⏯ |
金银花 🇨🇳 | 🇬🇧 Honeysuckle | ⏯ |
金银镶嵌 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold and silver inlays | ⏯ |
银色五金 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver Hardware | ⏯ |
直播怎么金色?玫瑰金,黑色,红色,银色 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the live stream? Rose gold, black, red and silver | ⏯ |
金骏眉红茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Jin Jun-brow black tea | ⏯ |
红灯泊金泊 🇨🇳 | 🇬🇧 Red lights are poised | ⏯ |
银金语言表达 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver and gold language expression | ⏯ |
金色,银色,粉红,不过现在没有现货,可以订 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold, silver, pink, but now there is no stock, can be ordered | ⏯ |
正品只有银色五金 🇨🇳 | 🇬🇧 The genuine is only silver hardware | ⏯ |
专柜只有银色五金 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only silver hardware in the counter | ⏯ |
你好,袁金红你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Yuan Jinhong | ⏯ |
不,这不是黄金的,这是银饰银饰 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its not gold, its silver | ⏯ |
多少金额,我银行转你 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money i bank to transfer you | ⏯ |
绿水青山就是金山银山 🇨🇳 | 🇬🇧 Green water green mountain is the silver mountain of Jinshan | ⏯ |
白色要银的还是要金的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it silver or gold | ⏯ |
需要带您去银行取现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to take you to the bank to withdraw cash | ⏯ |
一瓶20元美金的红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of 20 yuan red wine | ⏯ |
银行银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank bank | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |