Chinese to Vietnamese

How to say 你见过有多长啊,很多成绩上来看,也不长 in Vietnamese?

Bao lâu bạn đã nhìn thấy, rất nhiều lớp, không lâu

More translations for 你见过有多长啊,很多成绩上来看,也不长

成长很多  🇨🇳🇬🇧  Growing a lot
你看多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you watch
等多长时间过来  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to come
多长  🇨🇳🇬🇧  How long
你还有多长时间完成  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to finish
长城有2000多米长  🇨🇳🇬🇧  The Great Wall is more than 2000 meters long
还有多长时间完成  🇨🇳🇬🇧  How long is there to finish
不过,长也不过短  🇨🇳🇬🇧  However, the length is not short
你来上海多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Shanghai
多长多大  🇨🇳🇬🇧  How long and long
你有多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you have
你弟弟有多长  🇨🇳🇬🇧  How long is your brother
你回国多长时间回来啊  🇨🇳🇬🇧  How long will you be back
有了成绩,钱才多  🇨🇳🇬🇧  With the results, the money is more
过去多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
那里有多长有多大  🇨🇳🇬🇧  How long is there
这个有多长  🇨🇳🇬🇧  How long is this one
多长的  🇨🇳🇬🇧  How long
在我看来,长城就是有很多的石头组成的强  🇨🇳🇬🇧  In my opinion, the Great Wall is strong with lots of stones
你的假期有多长  🇨🇳🇬🇧  How long is your vacation

More translations for Bao lâu bạn đã nhìn thấy, rất nhiều lớp, không lâu

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No