半个钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Half a hour | ⏯ |
十点钟十点钟,十点到十点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten oclock, ten to ten | ⏯ |
的三个半到四个钟 🇨🇳 | 🇬🇧 three and a half to four hours | ⏯ |
七点钟开始,九点半结束 🇨🇳 | 🇬🇧 It starts at seven oclock and ends at nine-thirty | ⏯ |
你几点钟的高铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going for you to be on the high-speed train | ⏯ |
30分钟,半个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes, half an hour | ⏯ |
不晚,三点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not late, 3:30 | ⏯ |
六点半,六点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Six-thirty, six-thirty | ⏯ |
高钟亮 🇨🇳 | 🇬🇧 High bell bright | ⏯ |
我定了九点半的闹钟 🇨🇳 | 🇬🇧 I set the alarm clock at 9:30 | ⏯ |
九点半钟还有公交吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any bus at 9:30 | ⏯ |
六点半到十点半 🇨🇳 | 🇬🇧 From half past six to ten | ⏯ |
个子高,有点胖,个子高,有点胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Tall, a little fat, tall, a little fat | ⏯ |
这个可以一小片可以点一个半到两个钟 🇨🇳 | 🇬🇧 This can be a small piece can be ordered one and a half to two clocks | ⏯ |
点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Oclock | ⏯ |
有点不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 A little upset | ⏯ |
你的高铁是几点钟的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is your high-speed train | ⏯ |
姐,两点半的话全贴都做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, two and a half words can not do all the post | ⏯ |
找一个钟点房 🇨🇳 | 🇬🇧 Find an hourroom | ⏯ |
四点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Its four-thirty | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
曹操 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao cao | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
曹总 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao | ⏯ |
曹操,你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Cao, what are you doing | ⏯ |
曹雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xue | ⏯ |
曹立明 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Liming | ⏯ |
曹一诺 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Yino | ⏯ |
曹光磊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Guanglei | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
曹先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Cao | ⏯ |
曹锦杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Jinjie | ⏯ |
小曹你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Cao | ⏯ |
曹雅琴 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Yaqin | ⏯ |
曹雨桐 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Yuxuan | ⏯ |
曹梦雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Mengya | ⏯ |