Chinese to Vietnamese

How to say 我好了 in Vietnamese?

Tôi là tất cả các quyền

More translations for 我好了

我好了  🇨🇳🇬🇧  Im all right
好了好了好了  🇨🇳🇬🇧  All right, all right
比我好了  🇨🇳🇬🇧  Better than me
我想好了  🇨🇳🇬🇧  I think its over
我划好了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我好困了  🇨🇳🇬🇧  Im so sleepy
我病好了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我洗好了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我好点了  🇨🇳🇬🇧  Im better
我们好了  🇨🇳🇬🇧  Were all right
好了,我已经加好你了  🇨🇳🇬🇧  All right, Ive already added you
我看见了,太好了。好朋友  🇨🇳🇬🇧  I see it. Thats great. Good friend
好了,我们下去了  🇨🇳🇬🇧  All right, lets go down
我错了,好吗  🇨🇳🇬🇧  I was wrong, okay
我的病好了  🇨🇳🇬🇧  Im well
我们吃好了  🇨🇳🇬🇧  Weve got a good meal
好 我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
我们逛好了  🇨🇳🇬🇧  Lets go
你好,我到了  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im here
我准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready

More translations for Tôi là tất cả các quyền

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00