Chinese to Vietnamese

How to say 大不同 in Vietnamese?

Đó là một sự khác biệt lớn

More translations for 大不同

同不同  🇭🇰🇬🇧  Different
不同  🇨🇳🇬🇧  Different
大货成分同GS样,不同测试样  🇨🇳🇬🇧  Large cargo ingredients and GS samples, different test samples
大家同乐  🇨🇳🇬🇧  Everybody have fun
不同厂家,用料不同,成本不同  🇨🇳🇬🇧  Different manufacturers, different materials, different costs
我不想让大家同情我  🇨🇳🇬🇧  I dont want people to empathize with me
不同数量 不同价钱  🇨🇳🇬🇧  Different quantities, different prices
不同杯子不同价钱  🇨🇳🇬🇧  Different cups at different prices
不同型号不同价格  🇨🇳🇬🇧  Different models at different prices
不同质量不同价格  🇨🇳🇬🇧  Different quality different prices
不同款式不同价格  🇨🇳🇬🇧  Different styles at different prices
皮料不同,价格不同  🇨🇳🇬🇧  Leather is different, the price is different
他们是我高中同学,不是大学同学  🇨🇳🇬🇧  Theyre my high school classmates, not college classmates
与…不同  🇨🇳🇬🇧  And... Different
不相同  🇨🇳🇬🇧  Not the same
不同的  🇨🇳🇬🇧  Different
不同的  🇨🇳🇬🇧  different
不同意  🇨🇳🇬🇧  Disagree
不同步  🇨🇳🇬🇧  Out of sync
与不同  🇨🇳🇬🇧  Its different

More translations for Đó là một sự khác biệt lớn

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight