离越南很近,二十送你们回越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất gần với Việt Nam, hai mươi để gửi bạn về Việt Nam | ⏯ |
小杨离越南河内很近 🇨🇳 | 🇻🇳 Xiao Yang nằm gần Hà Nội, Việt Nam | ⏯ |
他们家乡离越南也很近 🇨🇳 | 🇻🇳 Quê hương của họ cũng gần gũi với Việt Nam | ⏯ |
是290万云南越南盾吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó 2.900.000 Vân Nam DongDong | ⏯ |
云南 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan | ⏯ |
云南 🇨🇳 | 🇯🇵 雲南省 | ⏯ |
云南 🇨🇳 | 🇷🇺 Юньнань | ⏯ |
云南 🇨🇳 | 🇻🇳 Vân nam | ⏯ |
云南 🇨🇳 | ug يۈننەن | ⏯ |
越南很好 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam là tốt | ⏯ |
我现在在越南北宁,离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ |
我家离越南国很近,所以想学 🇨🇳 | 🇻🇳 Gia đình tôi rất gần gũi với Việt Nam, vì vậy tôi muốn học | ⏯ |
云南天很蓝 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan is very blue | ⏯ |
云南,湖南侧 🇨🇳 | 🇷🇺 Yunnan, Хунань стороне | ⏯ |
南宁很近 🇨🇳 | 🇻🇳 Nam Ninh rất gần | ⏯ |
你离云南远不远 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang ở xa Vân Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | ar فيتنام | ⏯ |
云南天很蓝 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan is very blue | ⏯ |
我现在在越南北宁,离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ |
离台湾很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Very close to Taiwan | ⏯ |
很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Very close | ⏯ |
近很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Very close | ⏯ |
机场很近 🇨🇳 | 🇬🇧 The airport is very close | ⏯ |
我家很近的 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is very close | ⏯ |
这个酒店很近很近 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel is very close | ⏯ |
这个宾馆很近的 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel is very close | ⏯ |
路很近的 🇨🇳 | 🇬🇧 The road is very close | ⏯ |
我家离我女儿的幼儿园非常非常的亲 🇨🇳 | 🇬🇧 My family is very, very close to my daughters kindergarten | ⏯ |
离广东很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very close to Guangdong | ⏯ |
我离珲春很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very close to Yuchun | ⏯ |
我家离这边很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is very close to this side | ⏯ |
你们国家我们国家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Your country is very close to our country | ⏯ |
是的,颜色很接近 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the color is very close | ⏯ |
距离很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very close | ⏯ |
很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very close | ⏯ |
毕竟上海离我们的距离还是很近 🇨🇳 | 🇬🇧 After all, Shanghai is still very close to us | ⏯ |