想吃鸡肉,我想吃鸡肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want chicken, Id like chicken | ⏯ |
我想吃鸡肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like chicken | ⏯ |
我想吃一些鸡肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some chicken | ⏯ |
我想吃鸡肉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want chicken | ⏯ |
鸡肉米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice | ⏯ |
我想要一碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a bowl of rice | ⏯ |
我想吃鸡肉汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a chicken burger | ⏯ |
我想吃猪肉炖粉条 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have pork stew | ⏯ |
我想吃一碗面 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a bowl of noodles | ⏯ |
过来一碗米饭,两碗红烧肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Come a bowl of rice and two bowls of red meat | ⏯ |
米饭加鸡肉一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice with chicken for a serving | ⏯ |
哦,我想要一碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Id like a bowl of rice | ⏯ |
我想吃鸡肉三明治 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a chicken sandwich | ⏯ |
我们吃一点鸡肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have some chicken | ⏯ |
我想要一些鸡肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some chicken | ⏯ |
我要吃鸡肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like chicken | ⏯ |
我想吃肉肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat meat | ⏯ |
河南米粉,你想吃么 🇨🇳 | 🇬🇧 Henan rice flour, do you want to eat | ⏯ |
你好,我想要一碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a bowl of rice | ⏯ |
一碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 A bowl of rice | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |