现在没有库存 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no stock now | ⏯ |
有没有其他收费方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any other way to charge | ⏯ |
在饮食方式方面 🇨🇳 | 🇬🇧 In terms of diet | ⏯ |
方式 🇨🇳 | 🇬🇧 mode | ⏯ |
方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Way | ⏯ |
我们将会没有地方生存 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have nowhere to live | ⏯ |
没有不可能存在的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no impossible existence | ⏯ |
就没有存在的价值 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no value in existence | ⏯ |
没有啦,没有库存了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, theres no stock | ⏯ |
存在既有存在的道理 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a pre-existing truth | ⏯ |
方程式 🇨🇳 | 🇬🇧 Equation | ⏯ |
一方式 🇨🇳 | 🇬🇧 one way | ⏯ |
接线方式还没有得到澄清 🇨🇳 | 🇬🇧 The wiring has not been clarified | ⏯ |
她没有存款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does nshese she doesnt have a deposit | ⏯ |
没有存货,订货 🇨🇳 | 🇬🇧 No stock, order | ⏯ |
没有库存压力 🇨🇳 | 🇬🇧 No stock pressure | ⏯ |
有没有别的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other styles | ⏯ |
有没有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place | ⏯ |
有没有方案 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a plan | ⏯ |
这套方案让他存在 🇨🇳 | 🇬🇧 This scheme keeps him there | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |