Vietnamese to Chinese

How to say Áo tập một in Chinese?

衬衫套装一

More translations for Áo tập một

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 衬衫套装一

衬衫  🇨🇳🇬🇧  Shirt
衬衫  🇨🇳🇬🇧  shirt
你衬衫  🇨🇳🇬🇧  Your shirt
T衬衫  🇨🇳🇬🇧  T shirt
女衬衫  🇨🇳🇬🇧  blouse
(女)衬衫  🇨🇳🇬🇧  (female) shirt
男衬衫  🇨🇳🇬🇧  Mens shirt
白衬衫  🇨🇳🇬🇧  White shirt
仔衬衫  🇨🇳🇬🇧  Shirts
衬套  🇨🇳🇬🇧  Bushing
白色衬衫  🇨🇳🇬🇧  White shirt
男士衬衫  🇨🇳🇬🇧  Mens shirt
娃娃衬衫  🇨🇳🇬🇧  Doll shirt
女士衬衫  🇨🇳🇬🇧  Womens shirt
短袖衬衫  🇨🇳🇬🇧  Short-sleeved shirt
3折,衬衫  🇨🇳🇬🇧  3fold, shirt
紫色衬衫  🇨🇳🇬🇧  Purple shirt
马甲和衬衫  🇨🇳🇬🇧  Armor and shirt
夹克和衬衫  🇨🇳🇬🇧  Jackets and shirts
衬衫和裙子  🇨🇳🇬🇧  Shirts and skirts