手机好了,开心 🇨🇳 | 🇬🇧 The phones ready, happy | ⏯ |
你好,见到你很很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its a pleasure to see you | ⏯ |
很好,你们玩开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Good, you have fun | ⏯ |
你开心就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just be happy | ⏯ |
太好了,你开心我开心啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Great, youre happy Im happy | ⏯ |
你们很开心,过得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy and have a good time | ⏯ |
你好,见到你也很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its nice to see you | ⏯ |
开心就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just be happy | ⏯ |
是的,很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, im happy | ⏯ |
玩的很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Very happy | ⏯ |
很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy | ⏯ |
很很很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Very happy | ⏯ |
你的心态很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good mentality | ⏯ |
你今天好像很开心啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You seem to be very happy today | ⏯ |
你开心就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy | ⏯ |
你们好开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so happy | ⏯ |
你好开心哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so happy | ⏯ |
你开心就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be happy | ⏯ |
只要你开心就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as youre happy | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |