Chinese to Vietnamese

How to say 你们越南有12生肖吗 in Vietnamese?

Bạn có 12 chiếc Zodiacs tại Việt Nam

More translations for 你们越南有12生肖吗

12生肖  🇨🇳🇬🇧  12 zodiacs
我们这里有12生肖  🇨🇳🇬🇧  We have 12 zodiacs here
生肖  🇨🇳🇬🇧  Zodiac
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你是越南的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Vietnam
肖先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Shaw
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
越南有外汇管制吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a foreign exchange control in Vietnam
十二生肖  🇨🇳🇬🇧  Twelve Zodiacs
在12生肖中,我的爸爸属猴  🇨🇳🇬🇧  In the 12 zodiacs, my father is a monkey
我们越南旅游  🇨🇳🇬🇧  Our Vietnam Tour
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你们到越南去哪里,有没有机票  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to Vietnam, do you have a ticket
是越南妹子吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a Vietnamese sister
你的生肖是老虎  🇨🇳🇬🇧  Your zodiac is a tiger
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong

More translations for Bạn có 12 chiếc Zodiacs tại Việt Nam

12生肖  🇨🇳🇬🇧  12 zodiacs
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
我们这里有12生肖  🇨🇳🇬🇧  We have 12 zodiacs here
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
十二生肖  🇨🇳🇬🇧  Twelve Zodiacs
在12生肖中,我的爸爸属猴  🇨🇳🇬🇧  In the 12 zodiacs, my father is a monkey
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
第12第12  🇨🇳🇬🇧  Article 12 12
12点12分  🇨🇳🇬🇧  12 past 12
12层12层  🇨🇳🇬🇧  12 thfloor 12 floors
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
在12月12日  🇨🇳🇬🇧  On December 12th
12-22 12:05 Good afternoon  🇨🇳🇬🇧  12-22 12:05 Good pm
2019年12月12日  🇨🇳🇬🇧  December 12, 2019