Vietnamese to Chinese
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
董事 🇨🇳 | 🇬🇧 Director | ⏯ |
董瑞 🇨🇳 | 🇬🇧 Dong Rui | ⏯ |
董洁 🇨🇳 | 🇬🇧 Dong Jie | ⏯ |
古董 🇨🇳 | 🇬🇧 Antique | ⏯ |
古董 🇨🇳 | 🇬🇧 Antique | ⏯ |
董浩 🇨🇳 | 🇬🇧 Dong Hao | ⏯ |
董志 🇨🇳 | 🇬🇧 Dong Zhi | ⏯ |
汁塔塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Juice Tower | ⏯ |
塔塔汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Tata Juice | ⏯ |
塔塔酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Tata sauce | ⏯ |
董瑞森 🇨🇳 | 🇬🇧 Dong Ruisen | ⏯ |
董事长 🇨🇳 | 🇬🇧 Chairman | ⏯ |
老古董 🇨🇳 | 🇬🇧 Antiques | ⏯ |
董新宇 🇨🇳 | 🇬🇧 Dong Xinyu | ⏯ |
董春芹 🇨🇳 | 🇬🇧 Dong Chunqin | ⏯ |
我爱董 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Dong | ⏯ |
塔土塔头 🇭🇰 | 🇬🇧 The head of the tower | ⏯ |
塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tower | ⏯ |
董宏远队 🇨🇳 | 🇬🇧 Dong Hongyuan team | ⏯ |
执行董事 🇨🇳 | 🇬🇧 Executive Director | ⏯ |