Vietnamese to Chinese

How to say Đợi em một chút làm việc xong em đến in Chinese?

等我完成工作

More translations for Đợi em một chút làm việc xong em đến

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di

More translations for 等我完成工作

完成工作  🇨🇳🇬🇧  Get the job done
我必须完成工作  🇨🇳🇬🇧  I have to finish my work
工作完成情况  🇨🇳🇬🇧  Job completion
工作完成情况  🇨🇳🇬🇧  Completion of the work
有些工作要完成  🇨🇳🇬🇧  Some work to be done
最快完成的工作  🇨🇳🇬🇧  Fastest work to complete
完成工作最快的  🇨🇳🇬🇧  Fastest to get the job done
完成2019所有工作  🇨🇳🇬🇧  Complete all work in 2019
日常工作完成情况  🇨🇳🇬🇧  The completion of the daily work
如果工作没有完成  🇨🇳🇬🇧  If the work is not completed
有效率的完成工作  🇨🇳🇬🇧  Work efficiently
你的工作完成了没  🇨🇳🇬🇧  Is your work done
完成作业  🇨🇳🇬🇧  Complete the job
我相信我能完成那项工作  🇨🇳🇬🇧  Im sure I can finish the job
完成我的作业  🇨🇳🇬🇧  Finish my homework
工作完成,准备回营地  🇨🇳🇬🇧  The work is done and ready to go back to camp
你还没有完成工作吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you finished the work yet
请尽快完成这项工作  🇨🇳🇬🇧  Please finish the work as soon as possible
刚工作完  🇨🇳🇬🇧  Just finished working
我们只完成了一半的工作  🇨🇳🇬🇧  We have done only half the work