Cantonese to Vietnamese

How to say 厕所喺,边度啊唔 in Vietnamese?

Nhà vệ sinh là có, ở đâu không phải là nó

More translations for 厕所喺,边度啊唔

粟米喺度啊喺度啊  🇭🇰🇬🇧  Corn is here
喺,边度  🇭🇰🇬🇧  In, where
你喺边度  🇭🇰🇬🇧  Where are you
厕所啊!  🇨🇳🇬🇧  The toilet
你喺边度嚟  🇭🇰🇬🇧  Where are you
喺边度食饭  🇭🇰🇬🇧  Where to eat
上厕所啊!  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom
知唔知呢度系边度  🇭🇰🇬🇧  Do you know where this is
你喺度做乜嘢啊  🇭🇰🇬🇧  What are you doing here
厕所厕所  🇨🇳🇬🇧  Toilet toilet
它在厕所旁边  🇨🇳🇬🇧  Its next to the toilet
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
这旁边有厕所吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a toilet next to here
这边厕所在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet here
请问厕所在哪边  🇨🇳🇬🇧  Which side of the toilet is the toilet, please
厕所  🇨🇳🇬🇧  Toilet
厕所  🇭🇰🇬🇧  Toilet
那地方有厕所啊!  🇨🇳🇬🇧  Theres a toilet in that place
噜啊唔啊啊!  🇭🇰🇬🇧  Oh, yes
厕所厕所在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet

More translations for Nhà vệ sinh là có, ở đâu không phải là nó

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job