今天是最后一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the last day | ⏯ |
我们今天是最后一天 🇨🇳 | 🇬🇧 We are the last day today | ⏯ |
最后一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
今天是冬至,冬至是晚上最长的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice, the longest day of the night | ⏯ |
今天是一年中白天最长,晚上最短的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the longest day of the year and the shortest day of the night | ⏯ |
但是最后一口 🇨🇳 | 🇬🇧 But the last bite | ⏯ |
今天是你最后的机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is your last chance | ⏯ |
今天是2019年最后一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the last day of 2019 | ⏯ |
女士们,先生们,今天晚上是我们最后一个晚上,2009年最后一天,希望你们玩的开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ladies and gentlemen, tonight is our last night, the last day of 2009 | ⏯ |
但是 今天的晚餐是鸡肉 🇨🇳 | 🇬🇧 But todays dinner was chicken | ⏯ |
但是今天太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 But its too late today | ⏯ |
今天是你们行程的最后一天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is today the last day of your trip | ⏯ |
今晚是需要爱人的一个晚上,但是你不在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight is a night to love, but youre not around | ⏯ |
今天是最后一天修改的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the last day of revision | ⏯ |
但是我们班上最神经的一个 🇨🇳 | 🇬🇧 But the most nervous one in our class | ⏯ |
今天是一年中白天最短,夜晚最长的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the shortest day of the year and the longest day of the year | ⏯ |
最后但是最重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Last but most important | ⏯ |
我今天晚上又来找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to you again tonight | ⏯ |
是今天晚上和我们一起的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was it with us tonight | ⏯ |
最后但也是最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Last but not least | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |