不一定有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not necessarily | ⏯ |
没有定金我做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it without a deposit | ⏯ |
我没有定向 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not directed | ⏯ |
我没有家 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a home | ⏯ |
我没有预定过 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt make a reservation | ⏯ |
我家没有一台电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a computer in my family | ⏯ |
有没有预定 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any reservations | ⏯ |
没有绑定 🇨🇳 | 🇬🇧 No bindings | ⏯ |
不一定是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not necessarily me | ⏯ |
一码一碗,我到家没有我说到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 A yard a bowl, I got home without me saying home | ⏯ |
不一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not necessarily | ⏯ |
不一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not always | ⏯ |
有我家一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a family of my family | ⏯ |
不,我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt | ⏯ |
不我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No I dont | ⏯ |
不我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt | ⏯ |
十天不一定有啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten days dont have to be | ⏯ |
我们家没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no electricity in our house | ⏯ |
不一定什么时候搬家 🇨🇳 | 🇬🇧 Not necessarily when to move | ⏯ |
大家对他一定不陌生 🇨🇳 | 🇬🇧 People must be no strangers to him | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |