还不知道呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
还不知道呢?现在还早呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know? Its early | ⏯ |
我不知道你兒子多大 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how old your son is | ⏯ |
还不知道几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what | ⏯ |
这个还不知道呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
不知道呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not know | ⏯ |
你不知道我还能知道汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know if I know the car | ⏯ |
还不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
不知道你还笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre still laughing | ⏯ |
你不知道还笑 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know how to laugh | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
我不知道还有多久完成 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how long it will take to finish | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
要我还没买呢,知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 If I havent bought it yet, Ill know | ⏯ |
我不知道你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know | ⏯ |
你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
我不知道我还能不能想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if I can think of you | ⏯ |
还是有很多人不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 There are still a lot of people who dont know | ⏯ |
还还不知道您的尊姓大名 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |